-
Loại động cơ
DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS
-
Dung tích công tác (cc)
2.488
-
Tỷ số nén
N/A
-
Phân hạng đời xe
N/A
-
Công suất tối đa
161/ 3600
-
Mô men xoắn tối đa
403/ 2000
-
Thiết kế tăng áp
Không
-
Hộp số
N/A
-
Hệ thống truyền động
N/A
-
Loại nhiên liệu
Không
-
Hệ thống nạp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử (EFI)
-
Dung tích bình nhiên liệu
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp)
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (trong đô thị)
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị)
N/A
-
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 2
-
Trọng lượng không tải (kg)
N/A
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
N/A
-
Dài x Rộng x Cao (mm)
5255x1850x1795
-
Chiều dài cơ sở (mm)
3150
-
Vệt bánh trước (mm)
N/A
-
Vệt bánh sau (mm)
N/A
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
N/A
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
N/A
-
Dung tích thùng xe
N/A
-
Hệ thống treo (trước)
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
-
Hệ thống treo (sau)
Hệ thống treo sau đa điểm
-
Loại vành xe
Mâm đúc 16 inch
-
Kích thước lốp
255/70R16
-
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
-
Phanh sau
Tang trống
-
Số chỗ ngồi
5
-
Các Thông Số Kĩ Thuật Khác
N/A