-
Loại động cơ
Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, CVVT
-
Dung tích công tác (cc)
1.396
-
Tỷ số nén
N/A
-
Phân hạng đời xe
N/A
-
Công suất tối đa
106Hp / 6300rpm
-
Mô men xoắn tối đa
135Nm / 4200rpm
-
Thiết kế tăng áp
Không
-
Hộp số
N/A
-
Hệ thống truyền động
N/A
-
Loại nhiên liệu
Không
-
Hệ thống nạp nhiên liệu
Không
-
Dung tích bình nhiên liệu
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp)
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (trong đô thị)
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị)
N/A
-
Tiêu chuẩn khí thải
Không
-
Trọng lượng không tải (kg)
1.068
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.600
-
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.045 x 1.720 x 1.455
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
-
Vệt bánh trước (mm)
N/A
-
Vệt bánh sau (mm)
N/A
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
N/A
-
Dung tích thùng xe
N/A
-
Hệ thống treo (trước)
Kiểu McPherson
-
Hệ thống treo (sau)
Trục xoắn lò xo trụ
-
Loại vành xe
N/A
-
Kích thước lốp
N/A
-
Phanh trước
Đĩa
-
Phanh sau
Tang trống
-
Số chỗ ngồi
5
-
Các Thông Số Kĩ Thuật Khác
N/A