-
Loại động cơ
2.4L DOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technology
-
Dung tích công tác (cc)
2.356
-
Tỷ số nén
N/A
-
Phân hạng đời xe
N/A
-
Công suất tối đa
173/6.200
-
Mô men xoắn tối đa
255/4.000
-
Thiết kế tăng áp
Không
-
Hộp số
N/A
-
Hệ thống truyền động
N/A
-
Loại nhiên liệu
Không
-
Hệ thống nạp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử (EFI)
-
Dung tích bình nhiên liệu
55
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp)
7.94
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (trong đô thị)
9.75
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị)
6.89
-
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 2
-
Trọng lượng không tải (kg)
N/A
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
N/A
-
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.830 x 1.820 x 1.695
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.900
-
Vệt bánh trước (mm)
N/A
-
Vệt bánh sau (mm)
N/A
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
N/A
-
Dung tích thùng xe
N/A
-
Hệ thống treo (trước)
Kiểu MacPherson
-
Hệ thống treo (sau)
Hệ thống treo trục xoắn
-
Loại vành xe
N/A
-
Kích thước lốp
215/55R17 94V
-
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
-
Phanh sau
Phanh đĩa
-
Số chỗ ngồi
N/A
-
Các Thông Số Kĩ Thuật Khác
N/A