-
Loại động cơ
I4, 4 xi lanh thẳng hàng
-
Dung tích công tác (cc)
1.997
-
Tỷ số nén
N/A
-
Phân hạng đời xe
N/A
-
Công suất tối đa
180kw (245Hp) tại 5.000-6500 vòng phút
-
Mô men xoắn tối đa
350 Nm tại 1.250-4.250 vòng phút
-
Thiết kế tăng áp
Không
-
Hộp số
N/A
-
Hệ thống truyền động
N/A
-
Loại nhiên liệu
Không
-
Hệ thống nạp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử (EFI)
-
Dung tích bình nhiên liệu
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp)
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (trong đô thị)
N/A
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị)
N/A
-
Tiêu chuẩn khí thải
Không
-
Trọng lượng không tải (kg)
1.845
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
N/A
-
Dài x Rộng x Cao (mm)
5.006 x 1.901 x 1.564
-
Chiều dài cơ sở (mm)
3.070
-
Vệt bánh trước (mm)
N/A
-
Vệt bánh sau (mm)
N/A
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
N/A
-
Dung tích thùng xe
N/A
-
Hệ thống treo (trước)
N/A
-
Hệ thống treo (sau)
N/A
-
Loại vành xe
N/A
-
Kích thước lốp
N/A
-
Phanh trước
N/A
-
Phanh sau
N/A
-
Số chỗ ngồi
N/A
-
Các Thông Số Kĩ Thuật Khác
N/A